--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earnest money
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earnest money
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnest money
+ Noun
tiền đặt cọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnest money"
Những từ có chứa
"earnest money"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đáng giá
ăn tiêu
trung thực
so kè
bỏ vốn
đáng tiền
khảo của
rủng rỉnh
hốt
chắt bóp
more...
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
earnest money
:
tiền đặt cọc
+
carriage-way
:
tuyến xe (trên đường)
+
nong nả
:
Exert oneself to the utmostNong nả đua chenTo exert oneself to the utmost and compete sharply
+
bận bịu
:
adj & vẻb
+
bỏ qua
:
To let slip, to missbỏ qua một dịp may hiếm cóto let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity